Thẻ ghi nợ là gì? Những chức năng của thẻ ghi nợ mà bạn cần biết

5/5 - (1 bình chọn)

Ngày nay, thanh toán bằng thẻ đã trở nên rất phổ biến và được chấp nhận tại hầu hết các điểm giao dịch. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về câu hỏi thẻ ghi nợ là gì, chức năng của nó và cách phân biệt với các loại thẻ khác. Trong bài viết này, Mèo Thần Tài sẽ giải đáp giúp bạn những thắc mắc đó.

1. Thẻ ghi nợ là gì?

Thẻ ghi nợ (debit card) là một loại thẻ thanh toán được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của chủ thẻ. Nó cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch với hạn mức sử dụng tương ứng với số dư có trong tài khoản của mình. 

Thẻ ghi nợ là gì
Thẻ debit

Theo quy định của Thông tư số 19/2016/TT-NHNN, thẻ ghi nợ là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch với số tiền và hạn mức thấu chi (nếu có) tương ứng với tài khoản thanh toán mở tại tổ chức phát hành thẻ. Điều này có nghĩa là chủ thẻ chỉ có thể chi tiêu số tiền có trong tài khoản của mình và nếu đủ tiền thì có thể sử dụng thẻ để thanh toán.

>>Xem thêm: Cách kiếm tiền online tại Việt Nam năm 2024

2. Những chức năng của thẻ ghi nợ

2.1. Chức năng thanh toán ngay tại điểm giao dịch

Thanh toán bằng thẻ debit là phương thức thanh toán phổ biến và tiện lợi, có thể được sử dụng trong hầu hết các giao dịch từ máy POS đến trang web, sàn thương mại điện tử và ứng dụng. 

Khách hàng chỉ cần đưa thẻ cho nhân viên thu ngân tại quầy và nhập mã PIN để hoàn tất giao dịch. Chính vì thế nên việc hiểu rõ thẻ ghi nợ là thẻ gì sẽ giúp bạn chủ động và lựa chọn được phương thức thanh toán phù hợp mỗi khi đi mua sắm.

Thẻ tín dụng ghi nợ là gì
Thẻ debit được dùng để thanh toán trong trường hợp nào

>>Xem thêm: Top 10+ Web Kiếm Tiền Online Không Cần Vốn Uy Tín 2024

2.2. Chức năng rút tiền tại ATM

Thẻ ghi nợ cũng cho phép khách hàng rút tiền mặt và gửi tiền tiết kiệm thông qua các cây ATM trên toàn quốc. 

Việc quản lý tài khoản tiết kiệm cũng trở nên dễ dàng hơn với việc sử dụng ứng dụng của ngân hàng.

tài khoản ghi nợ là gì
Có dùng thẻ debit để rút tiền được hay không?

2.3. Thực hiện chuyển tiền qua Internet banking

Khách hàng có thể chuyển tiền nhanh chóng và tiện lợi bằng cách sử dụng Internet Banking hoặc Mobile Banking của ngân hàng. 

thẻ tín dụng ghi nợ là gì
Có dùng thẻ ghi nợ tín dụng để đăng ký Internet banking được không?

Ngoài ra, thẻ ghi nợ cũng cho phép khách hàng truy vấn số dư và hạn mức thấu chi trên tài khoản thanh toán của mình thông qua cây ATM hoặc ứng dụng Mobile Banking/Internet Banking. Nếu có nhu cầu, khách hàng có thể yêu cầu in sao kê tại chi nhánh hoặc phòng giao dịch.

>>Xem thêm: Payoneer là gì? Giải pháp thanh toán quốc tế an toàn và đáng tin cậy

>>Xem thêm: Google Adwords là gì? Cẩm nang cho người mới sử dụng

3. Có những loại thẻ ghi nợ nào?

Hiện nay, trên thị trường có hai loại thẻ ghi nợ chính bao gồm thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. 

3.1. Thẻ ghi nợ nội địa

Thẻ ghi nợ nội địa được sử dụng để thanh toán cho các sản phẩm và dịch vụ trong phạm vi Việt Nam. 

Các ngân hàng nội địa đều phát hành các loại thẻ debit và khách hàng có thể liên hệ với chi nhánh/ngân hàng địa phương để yêu cầu phát hành.

Thẻ ghi nợ là thẻ gì
Thẻ ghi nợ nội địa

3.2. Thẻ ghi nợ quốc tế

Thẻ ghi nợ quốc tế là loại thẻ cho phép thanh toán tại các điểm bán hàng, trang web mua sắm trực tuyến, và các ứng dụng trên toàn thế giới. Thẻ ghi nợ quốc tế được phát hành bởi các tổ chức tài chính quốc tế như VISA, Mastercard, American Express, JCB,… 

Tại Việt Nam, hầu hết các ngân hàng lớn đều hợp tác và phát hành các loại thẻ debit quốc tế phổ biến, mang đến những dịch vụ tài chính tiện lợi cho khách hàng trong nước.

Thẻ ghi nợ quốc tế
Thẻ debit quốc tế

4. Đặc điểm của thẻ ghi nợ

Nếu bạn nắm rõ được những thông tin cơ bản về một một chiếc thẻ debit, bạn hoàn toàn có thể dễ dàng giải thích cho người khác về thẻ ghi nợ là gì.

  • Số thẻ debit gồm 16 chữ số in trên thẻ
  • Tên chủ thẻ là tên của khách hàng được in trên thẻ để sử dụng cá nhân, thời gian hiệu lực của thẻ được chỉ định bởi hai chữ “VALID FROM” và “VALID THRU” in trên mặt sau thẻ
  • Thời gian sử dụng thường không quá 5 năm và khi thẻ hết hạn, người sử dụng cần đến ngân hàng để gia hạn thẻ. 
  • Mã số bảo mật của thẻ ngân hàng được gọi là số CVV/CCS, bao gồm 3 chữ số và được in trên mặt sau của thẻ (đối với thẻ ghi nợ quốc tế).
Đặc điểm của thẻ ghi nợ
Đặc điểm của thẻ debit

5. Sử dụng thẻ ghi nợ cần lưu ý những gì?

Để sử dụng thẻ ghi nợ một cách tiện lợi và đảm bảo an toàn, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Đăng ký các dịch vụ Internet Banking, Mobile Banking hoặc Smart OTP: Một số thẻ debit có thể thanh toán mà không cần mã PIN, tuy nhiên, điều này cũng gây ra rủi ro bảo mật. Internet Banking/Mobile Banking còn giúp quản lý tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm trực tuyến dễ dàng hơn.
  • Thay đổi định kỳ mã PIN, mật khẩu tài khoản và ứng dụng, hoặc sử dụng tính năng nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt. Nếu có điện thoại thông minh có khả năng nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt, bạn nên sử dụng tính năng này để nâng cao tính an toàn cho tài khoản.
Thẻ ghi nợ debit là gì
Những lưu ý khi sử dụng thẻ debit
  • Bạn không nên chia sẻ bất kỳ thông tin nào liên quan đến số thẻ, mã CVV/CVC hay các thông tin cá nhân khác với bất kỳ ai, tránh làm lộ thông tin tài khoản.
  • Chỉ sử dụng thẻ ghi nợ tại các địa điểm uy tín và an toàn: Quý khách chỉ nên sử dụng thẻ máy POS tại những điểm bán hàng đáng tin cậy, và luôn theo dõi thao tác của nhân viên thu ngân. Khi mua sắm trực tuyến, quý khách cần kiểm tra kỹ tính chính thống và khả năng bảo mật của trang web, tránh làm lộ thông tin thanh toán tại những trang web không đáng tin cậy.

>>Xem thêm: Onex – Nền tảng đầu tư kiếm tiền đột phá cho người đam mê tài chính

6. Lời kết

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp những thông tin chi tiết nhất để giúp bạn có thể hiểu được thẻ ghi nợ là gì? Nếu bạn muốn biết thêm những thông tin chia sẻ hữu ích khác thì hãy truy cập vào trang web appkiemtienonline.com mỗi ngày để cập nhật nhé!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *